Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

полуфабрикат

  1. Bán thành phẩm, nửa thành phẩm.
    пищевые полуфабрикаты — thức ăn bán thành phẩm, thức ăn chế biến sẵn

Tham khảo sửa