Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

полпути

  1. Nửa đường, giữa đường.
    на полпути — giữa chừng, giữa đường
    он встретил меня на полпути к вашему дому — nó gặp tôi ở giữa đường đến nhà anh
    верн</u></u>уться с полпути — giữa (nửa) đường thì quay trở về

Tham khảo

sửa