полость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólost' |
khoa học | polost' |
Anh | polost |
Đức | polost |
Việt | poloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполость gc (,анат.)
- Khoang, ổ.
- брюшная полость — khoang bụng, khoang màng bụng
Tham khảo
sửa- "полость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)