пологий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пологий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pológij |
khoa học | pologij |
Anh | pologi |
Đức | pologi |
Việt | pologhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпологий
- Thoai thoải, thoải thoải, thoải.
- пологий берег — bờ thoai thoải
Tham khảo
sửa- "пологий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)