полить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polít' |
khoa học | polit' |
Anh | polit |
Đức | polit |
Việt | polit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaполить Hoàn thành
- Xem поливать
- (начать лить).
- полил дождь — mưa đã bắt đầu rơi (bắt đầu trút xuống), trời đã bắt đầu mưa
Tham khảo
sửa- "полить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)