Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

поливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: полить) ‚(В)

  1. Tưới, rưới, tưới nước.
  2. .
    поливать грязью кого-л. — bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai

Tham khảo

sửa