Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

политический

  1. (Thuộc về) Chính trị.
    политический деятель — nhà hoạt động chính trị
    политические права — những quyền lợi chính trị
    политическая борба — [cuộc] đấu tranh chính trị
    политическая активность масс — tính tích cực [về mặt] chính trị của quần chúng
    политический строй — chế độ chính trị, chính thể
    политическая карта мира — bản đồ chính trị của thế giới
    политическая экономия — chính trị kinh tế học, [môn, khoa] kinh tế học chính trị, kinh tế chính trị

Tham khảo sửa