политбюро
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của политбюро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | politbjuró |
khoa học | politbjuro |
Anh | politbyuro |
Đức | politbjuro |
Việt | politbiuro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
политбюро с. нескл.
Tham khảo sửa
- "политбюро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)