Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

полировщик

  1. (Người) Thợ đánh bóng.
    полировщик мебели — thợ đánh bóng đồ gỗ, thợ đánh véc-ni

Tham khảo sửa