Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полировальный

  1. (Để) Đánh bóng, làm nhẵn.
    полировальная бумага — giấy đánh bóng, giấy ráp, giấy nhám
    полировальный станок — máy đánh bóng

Tham khảo sửa