полиграфия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полиграфия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poligrafíja |
khoa học | poligrafija |
Anh | poligrafiya |
Đức | poligrafija |
Việt | poligraphiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполиграфия gc
Tham khảo
sửa- "полиграфия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)