полемический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полемический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polémičeskij |
khoa học | polemičeskij |
Anh | polemicheski |
Đức | polemitscheski |
Việt | polemitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполемический
- (Có tính chất) Luận chiến, bút chiến, tranh luận.
Tham khảo
sửa- "полемический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)