Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

полдороги gc

  1. Nửa đường, giữa đường.
  2. .
    остановиться на полдорогие — làm dở dang, nửa chừng bỏ dở

Tham khảo

sửa