покушаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпокушаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покуситься) ‚( на В)
- Mưu đồ
- (на убийство) mưu sát, mưu hại
- (посягать) mưu hại, xâm phạm đến.
- покушаться на чью-л. жизнь — mưu sát (mưu hại) ai
Tham khảo
sửa- "покушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)