Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

покушаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покуситься) ‚( на В)

  1. Mưu đồ
  2. (на убийство) mưu sát, mưu hại
  3. (посягать) mưu hại, xâm phạm đến.
    покушаться на чью-л. жизнь — mưu sát (mưu hại) ai

Tham khảo

sửa