покусывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покусывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokúsyvat' |
khoa học | pokusyvat' |
Anh | pokusyvat |
Đức | pokusywat |
Việt | pocuxyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокусывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- Cắn.
- покусывать губы ои волнения — cắn môi vì xúc động
- мороз покусыватьает щёки — băng giá làm buốt má
Tham khảo
sửa- "покусывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)