Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

покусывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. Cắn.
    покусывать губы ои волнения — cắn môi vì xúc động
    мороз покусыватьает щёки — băng giá làm buốt má

Tham khảo

sửa