покуда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokúda |
khoa học | pokuda |
Anh | pokuda |
Đức | pokuda |
Việt | pocuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпокуда нареч. и союз,разг.
- Xem пока
Tham khảo
sửa- "покуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)