Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поколение gt

  1. Thế hệ.
    молодое поколение — thế hệ trẻ, thế hệ thanh niên
    наше поколение — thế hệ hiện nay
    из поколения в поколение — từ thế hệ này đến thế hệ khác, từ đời này đến đời khác, cha truyền con nối

Tham khảo sửa