поколение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поколение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokolénije |
khoa học | pokolenie |
Anh | pokoleniye |
Đức | pokolenije |
Việt | pocoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоколение gt
- Thế hệ.
- молодое поколение — thế hệ trẻ, thế hệ thanh niên
- наше поколение — thế hệ hiện nay
- из поколения в поколение — từ thế hệ này đến thế hệ khác, từ đời này đến đời khác, cha truyền con nối
Tham khảo
sửa- "поколение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)