Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
покоиться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
пок
о
иться
Thể chưa hoàn thành
( на П)
dựa
vào,
đặt
trên,
nằm
trên,
dựa trên
cơ sở
.
(спокойно лежать)
nằm
yên
.
(быть похороненным)
yên nghỉ
,
yên nghỉ
ngàn năm
,
yên
giấc nghìn thu
.
Tham khảo
sửa
"
покоиться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)