покататься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покататься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokatát'sja |
khoa học | pokatat'sja |
Anh | pokatatsya |
Đức | pokatatsja |
Việt | pocatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокататься Thể chưa hoàn thành
- Đi chơi [một lúc] (bằng xe, thuyền, v. v... ).
- покататься верхом — cưỡi ngựa đi chơi [một lúc]
- покататься на лодке — đi chơi thuyền [một lúc]
Tham khảo
sửa- "покататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)