покапризничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của покапризничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokaprízničat' |
khoa học | pokaprizničat' |
Anh | pokapriznichat |
Đức | pokaprisnitschat |
Việt | pocapridnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
покапризничать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "покапризничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)