Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

покалывать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Làm buốt.
    безл. — buốt, nhức
    у меня покалыватьает в боку — tôi bị buốt (nhức) ở hông

Tham khảo sửa