поить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poít' |
khoa học | poit' |
Anh | poit |
Đức | poit |
Việt | poit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоить Thể chưa hoàn thành (, 4c), ((В))
- Cho. . . uống.
- поить кого-л. чаем — cho ai uống trà
- поить кого-л. вином — cho ai uống rượu
- с.-х. — (молоком) cho uống sữa, cho bú sữa
- поить телёнка — cho bê uống (bú) sữa
Tham khảo
sửa- "поить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)