поистине
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поистине
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poístine |
khoa học | poistine |
Anh | poistine |
Đức | poistine |
Việt | poixtine |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпоистине
- Quả là, thật đúng là, thật là, đúng là.
- поистине гигантские размеры корабля — một chiếc tàu thủy có kích thước quả là (thật đúng là, thật là, đúng là) khổng lồ
- поистине говоря — nói trắng ra, thật ra
Tham khảo
sửa- "поистине", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)