Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

позывной

  1. (Để làm) Hiệu.
    позывной сигнал — tín hiệu
    позывной вымел — [lá] cờ hiệu
    в знач. сущ. мн.: позывные — (радиостанции) nhạc hiệu; (судна) tín hiệu

Tham khảo

sửa