позывной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của позывной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozyvnój |
khoa học | pozyvnoj |
Anh | pozyvnoy |
Đức | posywnoi |
Việt | podyvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпозывной
- (Để làm) Hiệu.
- позывной сигнал — tín hiệu
- позывной вымел — [lá] cờ hiệu
- в знач. сущ. мн.: — позывные — (радиостанции) nhạc hiệu; (судна) tín hiệu
Tham khảo
sửa- "позывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)