познание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của познание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poznánije |
khoa học | poznanie |
Anh | poznaniye |
Đức | posnanije |
Việt | podnaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпознание gt
- (Sự) Nhận thức (тж. филос. ).
- теория познания — lý luận [về] nhận thức, nhận thức luận
- обыкн. мн.: — познания — (совокупность знаний) — [những] kiến thức, tri thức, hiểu biết
Tham khảo
sửa- "познание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)