познавательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

познавательный

  1. (Thuộc về) Nhận thức.
    познавательная способность — khả năng nhận thức
    познавательное значение искусства — ý nghĩa giáo dục của nghệ thuật

Tham khảo sửa