поздравлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поздравлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozdravlját' |
khoa học | pozdravljat' |
Anh | pozdravlyat |
Đức | posdrawljat |
Việt | podđravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоздравлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поздравить) ‚(В с Т)
- Chúc mừng, mừng, chúc, chúc hạ.
- поздравлять кого-л. с днём рождения — chúc mừng ai nhân ngày sinh nhật, mừng ngày sinh của ai, mừng thọ ai, chúc thọ ai
- поздравлять кого-л. с Новым годом — chúc mừng ai nhân dịp Năm mới, chúc Tết ai, mừng tuổi ai
Tham khảo
sửa- "поздравлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)