Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

позапрошлый

  1. (thông tục) Kia.
    позапрошлый год — năm kia
    позапрошлая ночь — đêm kia
    позапрошлый месяц — tháng trước nữa

Tham khảo

sửa