пожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požít' |
khoa học | požit' |
Anh | pozhit |
Đức | poschit |
Việt | pogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=пож|vowel=и}} пожить Hoàn thành
- Sống, ở.
- пожить год на юге — sống một năm ở miền Nam, ở miền Nam một năm
- (thông tục)(насладиться жизнью) — ăn chơi thỏathích, hưởng lạc thú
- пожить в своё удовольствие — hưởng lạc thú trên đời
- .
- поживём — - увидим! — cứ sống rồi mà xem!, thủng thẳng sẽ hay!
Tham khảo
sửa- "пожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)