Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пожизненный

  1. Suốt đời, chung thân, mãn kiếp.
    пожизненная пенсия — tiền trợ cấp suốt đời
    пожизненное заключение — tù chung thân
    пожизненная каторга — khổ sai chung thân

Tham khảo sửa