пожениться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пожениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poženít'sja |
khoa học | poženit'sja |
Anh | pozhenitsya |
Đức | poschenitsja |
Việt | pogienitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пожениться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "пожениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)