пожевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пожевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poževát' |
khoa học | poževat' |
Anh | pozhevat |
Đức | poschewat |
Việt | pogievat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b пожевать Thể chưa hoàn thành
- Nhai.
Tham khảo
sửa- "пожевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)