подёргивать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
подёргивать Thể chưa hoàn thành
- (Thỉnh thoảng) Giật.
- (безл.) Máy, co giật, giật giật, run bắn lên.
- губы его подёргиватьало — môi nó máy, môi nó giật giật
- его всего подёргиватьает — cả người nó run bắn lên, toàn thân nó co giật
Tham khảo sửa
- "подёргивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)