подытожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подытожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podytóžit' |
khoa học | podytožit' |
Anh | podytozhit |
Đức | podytoschit |
Việt | pođytogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподытожить Hoàn thành
- Xem подытоживать
Tham khảo
sửa- "подытожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)