подходящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podhodjáščij |
khoa học | podxodjaščij |
Anh | podkhodyashchi |
Đức | podchodjaschtschi |
Việt | pođkhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподходящий
- Thích hợp, thích đáng, xứng đáng.
- подходящий момент — lúc thích hợp, thời cơ thích hợp, cơ hội thuận lợi
- он самое подходящийее лицо для этой должюсти — ông ta là người xứng đáng (thích đáng, thích hợp) nhất với chức vụ đó
Tham khảo
sửa- "подходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)