подтверждаться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подтверждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подтвердиться)

  1. Được xác nhận (chứng thực, chứng nhận, nhận thực).
    его предсказание подтвердилось — lời tiên đoán của ông ta đã được xác nhận (chứng thực)

Tham khảo

sửa