Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подсудный

  1. (юр.) Thuộc [thẩm] quyền xét xử.
    дело подсудныйо народному суду — vụ án thuộc [thẩm] quyền xét xử của tòa án nhân dân

Tham khảo sửa