подсудимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подсудимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsudímyj |
khoa học | podsudimyj |
Anh | podsudimy |
Đức | podsudimy |
Việt | pođxuđimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподсудимый gđ ((скл. как прил. 1a ))
Tham khảo
sửa- "подсудимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)