подстрекательство

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подстрекательство gt

  1. (Sự) Xúi giục, xui giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến.

Tham khảo

sửa