Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
подстрекатель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
подстрек
а
тель
gđ
Kẻ
xúi giục
,
kẻ
xúc xiểm
,
thầy giùi
,
kẻ
xui
nguyên
giục
bị.
Tham khảo
sửa
"
подстрекатель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)