Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

подстанция gc

  1. Phân trạm, [phân] trạm biến thế, [phân] trạm biến áp.
    телефонная подстанция — trạm điện thoại

Tham khảo

sửa