подсознательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подсознательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsoznátel'nyj |
khoa học | podsoznatel'nyj |
Anh | podsoznatelny |
Đức | podsosnatelny |
Việt | pođxodnatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподсознательный
Tham khảo
sửa- "подсознательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)