подсобный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подсобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsóbnyj |
khoa học | podsobnyj |
Anh | podsobny |
Đức | podsobny |
Việt | pođxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподсобный
- Phụ.
- подсобное хозяйство — kinh tế phụ
- подсобный рабочий — thợ phụ
- подсобный заработок — [món, khoản] lương phụ, tiền kiếm thêm
- подсобные помещения — [những] buồng xép, gian phụ, buồng phụ
Tham khảo
sửa- "подсобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)