подслушивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подслушивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podslúšivat' |
khoa học | podslušivat' |
Anh | podslushivat |
Đức | podsluschiwat |
Việt | pođxlusivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподслушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подслушать) ‚(В)
- Nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe.
- подслушивать чужой разговор — nghe trộm (nghe lỏm) câu chuyện của người khác
Tham khảo
sửa- "подслушивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)