подсемейство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подсемейство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podseméjstvo |
khoa học | podsemejstvo |
Anh | podsemeystvo |
Đức | podsemeistwo |
Việt | pođxemeixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподсемейство gt
- (биол.) Họ phụ.
Tham khảo
sửa- "подсемейство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)