Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

подрастающий

  1. Đang lớn lên, đang trưởng thành.
    подрастающийее поколение — thế hệ lớn lên (đang trưởng thành)

Tham khảo

sửa