подпочва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подпочва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpóčva |
khoa học | podpočva |
Anh | podpochva |
Đức | podpotschwa |
Việt | pođpotrva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподпочва gc
- (Tầng) Đất cái, đất sâu, đất dưới, đất dưới thổ nhưỡng.
Tham khảo
sửa- "подпочва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)