подполье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подполье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpól'e |
khoa học | podpol'e |
Anh | podpole |
Đức | podpole |
Việt | pođpole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподполье gt
- (подвал) hầm nhà.
- уходить в подполье — rút vào bí mật, chuyển sang hoạt động bí mật
- выходить из подпольея — ra công khai
- работать в подполье — hoạt động [bí] mật, công tác bí mật
- (конспиративное положение) [hoàn cảnh, hoạt động, công tác] bí mật.
Tham khảo
sửa- "подполье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)