подпихивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подпихивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podpíhivat' |
khoa học | podpixivat' |
Anh | podpikhivat |
Đức | podpichiwat |
Việt | pođpikhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподпихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подпихнуть) ‚(В)
- Nhét (đun, đẩy)... xuống dưới.
Tham khảo
sửa- "подпихивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)