Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

подписной

  1. (Thuộc về) Nhận mua, đặt mua.
    подписное издание — xuất bản phẩm phát hành theo giấy đặt mua, xuất bản phẩm đặt trước
    подписной лист — giấy lạc quyên, giấy quyên tiền

Tham khảo sửa